Trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia được Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức vào các ngày 25, 26, 27/12/2020, trường THPT chuyên Hưng Yên vinh dự có 71 em học sinh đại diện cho tỉnh Hưng Yên tham dự. Học sinh nhà trường đã xuất sắc đoạt 51 giải trong đó có 12 giải Nhì, 16 giả Ba và 23 giải Khuyến khích. Có một học sinh môn Toán và hai học sinh môn Hóa học được Bộ Giáo dục và Đào tạo triệu tập tham dự vòng thi chọn đội tuyển quốc gia tham dự Olympic quốc tế và khu vực năm 2021.
Danh sách học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia năm học 2020 – 2021
STT | Họ và tên | Lớp | Trường THPT | Môn | Đoạt giải |
1 | NGUYỄN MINH CƯỜNG | 12 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Nhì |
2 | TRẦN ĐÌNH HOAN | 12 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Nhì |
3 | NGUYỄN THỊ HIẾU ANH | 12 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Nhì |
4 | LÊ TIẾN DŨNG | 12 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Nhì |
5 | NGUYỄN ĐỨC KIÊN | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Nhì |
6 | NGUYỄN ANH TÚ | 12 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Nhì |
7 | NGUYỄN HÒA HƯƠNG | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Nhì |
8 | TRẦN THỊ LỤA | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Nhì |
9 | PHAN THỊ LY | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Nhì |
10 | TRẦN NGUYỄN HẠ LAN TRINH | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Nhì |
11 | ĐÀO QUỲNH ANH | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Địa lí | Nhì |
12 | VŨ THỊ BÍCH NGỌC | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Địa lí | Nhì |
13 | VƯƠNG TRƯỜNG GIANG | 12 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Ba |
14 | TRẦN VĂN QUÂN | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Ba |
15 | LÊ XUÂN HẬU | 11 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Ba |
16 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 12 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Ba |
17 | TRẦN HÀ TRANG | 11 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Ba |
18 | VŨ ĐỖ HẢI ĐĂNG | 12 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Ba |
19 | NGUYỄN THẾ NAM | 12 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Ba |
20 | VŨ THỊ HƯƠNG QUỲNH | 12 Sinh | Chuyên Hưng Yên | Sinh học | Ba |
21 | BÙI TRÚC QUỲNH | 12 Sinh | Chuyên Hưng Yên | Sinh học | Ba |
22 | VŨ TRƯỜNG AN | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Ba |
23 | TRẦN THÙY DƯƠNG | 12 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Ba |
24 | TRẦN TRỊNH MINH HẬU | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Ba |
25 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Ba |
26 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Ba |
27 | NGUYỄN HUYỀN CHI | 12 Anh 2 | Chuyên Hưng Yên | Tiếng Anh | Ba |
28 | NGÔ THỊ THẢO MY | 12 Anh 1 | Chuyên Hưng Yên | Tiếng Anh | Ba |
29 | TRẦN TUẤN BÌNH | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Khuyến khích |
30 | HÀ VINH QUANG | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Khuyến khích |
31 | TRẦN SƠN TÙNG | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Toán | Khuyến khích |
32 | TRẦN NGUYÊN CHIẾN | 11 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Khuyến khích |
33 | NGUYỄN HỮU SƠN | 11 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Khuyến khích |
34 | BÙI QUANG TRƯỜNG | 12 Lý | Chuyên Hưng Yên | Vật lí | Khuyến khích |
35 | ĐOÀN TÙNG DƯƠNG | 11 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Khuyến khích |
36 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Khuyến khích |
37 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 11 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Khuyến khích |
38 | NGUYỄN MINH QUÂN | 11 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Khuyến khích |
39 | ĐẶNG THANH SƠN | 11 Hóa | Chuyên Hưng Yên | Hóa học | Khuyến khích |
40 | PHẠM THỊ HOA HIỀN | 12 Sinh | Chuyên Hưng Yên | Sinh học | Khuyến khích |
41 | LÊ MINH QUANG | 11 Sinh | Chuyên Hưng Yên | Sinh học | Khuyến khích |
42 | ĐOÀN VĂN THẮNG | 11 Tin | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Khuyến khích |
43 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 11 Toán 1 | Chuyên Hưng Yên | Tin học | Khuyến khích |
44 | ĐINH NGỌC THÙY DƯƠNG | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Khuyến khích |
45 | NGUYỄN THU HUYỀN | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Khuyến khích |
46 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 12 Văn | Chuyên Hưng Yên | Ngữ văn | Khuyến khích |
47 | NGUYỄN CAO THẢO DIỆP | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Khuyến khích |
48 | PHẠM QUANG MINH | 11 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Khuyến khích |
49 | CHU THÚY QUỲNH | 12 Sử Địa | Chuyên Hưng Yên | Lịch sử | Khuyến khích |
50 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 12 Anh 1 | Chuyên Hưng Yên | Tiếng Anh | Khuyến khích |
51 | NGUYỄN MINH THANH | 11 Anh 1 | Chuyên Hưng Yên | Tiếng Anh | Khuyến khích |